PHIẾU
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
STT
|
TÊN
XÉT NGHIỆM
|
KQ
BÌNH
THƯỜNG
|
ĐƠN
VỊ
|
1
|
Tỷ trọng (SG)
|
1,0 - 1,03
|
No
|
2
|
pH
|
5,0 - 7,0
|
No
|
3
|
Leukocytes (LEU)
|
Âm tính (-)
|
No
|
4
|
Nitrite (NIT)
|
Âm tính (-)
|
No
|
5
|
Protein (PRO)
|
Âm tính (-)
|
No
|
6
|
Glucose (GLU)
|
Âm tính (-)
|
No
|
7
|
Keton (KET)
|
Âm tính (-)
|
No
|
8
|
Urobilinogen (UBG)
|
Âm tính (-)
|
No
|
9
|
Bilirubin (BIL)
|
Âm tính (-)
|
No
|
10
|
Erythrocytes (ERY)
|
Âm tính (-)
|
No
|
PHIẾU XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
|
PHIẾU
XÉT NGHIỆM SINH HÓA
TT
|
TÊN XÉT NGHIỆM
|
KQ BÌNH THƯỜNG
|
KQ
|
TT
|
TÊN XÉT NGHIỆM
|
KQ BÌNH THƯỜNG
|
KQ
|
1
|
Urê
|
2,7- 7,5 mmol/l
|
18
|
Na +
|
135- 145 mmol/l
|
||
2
|
Glucose
|
3,9- 6,4 mmol/l
|
19
|
K+
|
3,5- 5,0 mmol/l
|
||
3
|
Creatinin
|
Nam: 62- 120 µmol/l
Nữ: 53- 100 µmol/l
|
20
|
Cl-
|
98- 106 mmol/l
|
||
4
|
Acid Uric
|
Nam: 180 -420
µmol/l
Nữ: 150 -360 µmol/l
|
21
|
Calci
|
2,15- 2,6 mmol/l
|
||
5
|
AST (GOT)
|
≤ 37 U/I – 370C
|
22
|
Calci ion hóa
|
1,17- 1,29 mmol/l
|
||
6
|
ALT (GPT)
|
≤ 40 U/I – 370C
|
23
|
Amylase
|
≤ 220 U/L -370C
|
||
7
|
Bilirubin TP
|
≤ 17 µmol/l
|
24
|
LDH
|
230- 460 U/L -370C
|
||
8
|
Bilirubin TT
|
≤ 4,3 µmol/l
|
25
|
Gama GT
|
Nam: 11-50 U/L-370C
Nữ: 7-32 U/L -370C
|
||
9
|
Bilirubin GT
|
≤ 12,7 µmol/l
|
26
|
Phosphatase kiềm
|
98- 279 U/I - 370C
|
||
10
|
Protein TP
|
65 -82 g/l
|
27
|
CPK
|
Nam: 24-190 U/L- 370C
Nữ: 24-167 U/L - 370C
|
||
11
|
Albumin
|
35- 50 g/l
|
28
|
CK- MB
|
≤ 24 U/L - 370C
|
||
12
|
Globulin
|
24- 38 g/l
|
29
|
HbA1C
|
4.2 – 6.4 %
|
||
13
|
Tỷ lệ A/G
|
1,3- 1,8
|
30
|
||||
14
|
Cholesterol
|
3,9- 5,2 mmol/l
|
31
|
||||
15
|
Tryglycerid
|
0,46- 1,88 mmol/l
|
32
|
||||
16
|
HDL – Cho
|
≥ 0,9 mmol/l
|
33
|
||||
17
|
LDL - Cho
|
≤ 3,4 mmol/l
|
34
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét